Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Feel blue là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và phân biệt với Sad
Nội dung

Feel blue là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và phân biệt với Sad

Post Thumbnail

Khi việc diễn tả cảm giác buồn bã bằng Sad đã quá quen thuộc, chúng ta có thể sử dụng Feel blue để thay đổi cách diễn đạt giúp cuộc hội thoại trở nên sống động hơn. Vậy feel blue là gì?

Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng cũng như những cụm từ trái nghĩa - đồng nghĩa của Feel blue để biết cách ứng dụng idiom thú vị này nhé.

Feeling blue là gì? Nguồn gốc và cách dùng
Feeling blue là gì? Nguồn gốc và cách dùng

1. Feel blue là gì

Feel blue nghĩa là cảm thấy buồn. Idiom này được dùng để chỉ những người đang có cảm xúc buồn bã, u sầu hoặc đau khổ.

Ví dụ:

  • I don’t get a high mark in the Math test, so I’m feel blue. (Tôi không đạt được điểm cao trong bài kiểm tra Toán, vậy nên tôi rất buồn.)
  • Despite feeling blue after a long day at work, Lisa found solace in her favorite comedy show. (Dù cảm thấy chán nản sau một ngày dài làm việc nhưng Lisa vẫn tìm thấy niềm an ủi trong chương trình hài kịch yêu thích của mình.)
Feel blue meaning
Feel blue meaning

Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý là Feel blue thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc tạm thời, chứ không phải là một bệnh lý như trầm cảm.

2. Nguồn gốc của Feel Blue

Cho đến tận ngày nay, chúng ta vẫn chưa có lời giải đáp chính xác về nguồn gốc của thành ngữ Feel blue. Tuy nhiên vẫn có một số giả thuyết xoay quanh nguồn gốc của idiom này:

Nhiều người cho rằng Feel blue được xuất hiện trong thế kỷ 17. Thời điểm đó, trong văn hóa của nhiều quốc gia phương Tây, từ blue (màu xanh) thường dùng để miêu tả nỗi buồn hoặc sự u ám.

Mối liên hệ có thể bắt nguồn từ các cụm từ như a blue devils (một con quỷ xanh) hoặc blue Monday (thứ Hai xanh), được sử dụng để mô tả cảm giác chán nản hoặc tuyệt vọng.

3. Cách sử dụng Feel Blue

Feel blue đóng vai trò là động từ trong câu, thường mô tả tình trạng cảm xúc buồn sầu, chán chường. Một số ngữ cảnh bạn có thể sử dụng được idiom này, đó là:

Miêu tả trạng thái tinh thần

Ví dụ:

  • I've been feeling blue lately because of all the stress at work. (Gần đây tôi cảm thấy sầu vì căng thẳng trong công việc.)
  • The gray skies always make me feel blue. (Bầu trời một màu mây xám luôn khiến tôi cảm thấy buồn bã.)

Cảm xúc khi mất mát hoặc trải qua thất bại

Ví dụ:

  • She felt blue after failing her driving test for the third time. (Cô ấy cảm thấy buồn sau khi trượt bài kiểm tra lái xe lần thứ ba.)
  • After her beloved cat passed away, Sarah felt blue for weeks. (Sau khi con mèo yêu quý của cô ấy qua đời, Sarah buồn rầu suốt vài tuần.)

Sự chán nản, buồn bã do hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh

Ví dụ:

  • Living in a small town made him feel blue because he missed the excitement of the city. (Sống ở một thị trấn nhỏ khiến anh ấy cảm thấy buồn bã vì anh ấy nhớ những điều thú vị của thành phố.)
  • Being away from home during the holidays made him feel blue. (Phải rời nhà trong dịp lễ khiến anh ấy cảm thấy buồn bã.)

4. Những từ/cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa Feel blue

Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu Feel blue là gì, chúng ta sẽ học thêm các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom này nhé.

Việc học các từ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về Feel blue mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của mình một cách chính xác và linh hoạt.

Feel blue synonym
Feel blue synonym

4.1. Từ/cụm từ đồng nghĩa Feel Blue

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Be down in the dumps

Buồn bã, dùng trong giao tiếp, văn nói, không quá trang trọng

After failing his exam, Tim was down in the dumps for days. (Sau khi trượt kỳ thi, Tim buồn bã suốt vài ngày.)

In the doldrums

Chán chường, buồn phiền

Sarah has been in the doldrums ever since her pet cat ran away. (Sarah trở nên chán chường kể từ khi con mèo cưng của cô ấy bỏ đi.)

Have the blues

Dùng trong giao tiếp, văn nói, không quá trang trọng

I often have the blues on rainy days so I enjoy listening to sad music. (Tôi thường cảm thấy buồn bã vào những ngày mưa nên tôi thích nghe những bản nhạc buồn.)

Despondent

Thất vọng, tuyệt vọng

After losing his job, Peter felt despondent about his future. (Sau khi mất việc, Peter cảm thấy tuyệt vọng về tương lai của mình.)

Depressed

Trầm cảm, buồn đau

John has been depressed ever since his parents divorced. ( John trầm cảm kể từ khi bố mẹ anh ly hôn.)

Gloomy

Chán nản, buồn bã

Lisa has been gloomy since her best friend moved to another school. (Lisa buồn bã kể từ khi bạn thân của cô chuyển trường.)

Lose heart

Thất vọng, sợ thất bại, hoặc mất hy vọng thành công

Despite facing many obstacles, Mary never lost heart. (Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, Mary không bao giờ mất đi lòng tin.)

Down in the mouth

Buồn bã, thất vọng, dùng trong giao tiếp, văn nói, không quá trang trọng

Jade was down in the mouth after hearing the bad weather news. (Jade buồn bã sau khi nghe tin thời tiết xấu)

Miserable

Buồn bã, khổ sở

Tom felt miserable after his pet passed away. (Tom buồn bã sau khi thú cưng của anh ấy mất đi.)

Heavy of heart

Tâm trạng không vui, trái tim nặng nề

With a heavy heart, he packed away his childhood toys. (Với một tâm trạng không vui, anh ấy cất gọn lại những món đồ chơi tuổi thơ của mình.)

In a bad mood

Tâm trạng không tốt, không vui

Don't talk to Tom right now, he's in a bad mood. (Đừng nói chuyện với Tom bây giờ, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.)

4.2. Từ/cụm từ trái nghĩa Feel Blue

Từ/cụm từ trái nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Be over the moon

Hạnh phúc vô cùng. Dùng trong giao tiếp, văn nói, không quá trang trọng

When Sarah's sister announced her engagement, she was over the moon. (Khi chị gái Sarah tuyên bố đính hôn, cô ấy đã rất vui mừng.)

Be delighted

Hân hoan, khoái chí

Emily was delighted when she received a promotion at work. (Emily rất hân hoan khi nhận được thăng chức trong công việc.)

Be ecstatic

Hạnh phúc, vui mừng

Winning the lottery made John ecstatic. (Việc trúng số đã khiến John rất hạnh phúc.)

Be elated

Hạnh phúc, phấn khích

The team was elated after winning the competition. (Cả đội đã rất hạnh phúc sau khi giành chiến thắng ở giải đấu.)

Be euphoric

Cực kỳ hạnh phúc

Sarah felt euphoric when she achieved her lifelong dream of traveling to Paris. (Sarah cảm thấy phấn khích khi đạt được ước mơ cả đời là đi du lịch đến Paris.)

Be in high spirits

Cực kỳ hạnh phúc và có một khoảng thời gian vui vẻ

Despite the rainy weather, everyone was in high spirits at the outdoor party. (Dù trời mưa nhưng mọi người vẫn cực kỳ hạnh phúc và vui vẻ tại bữa tiệc ngoài trời.)

Be in seventh heaven

Rất vui sướng, hạnh phúc như trên thiên đường

Anna felt like she was in seventh heaven when she received a surprise gift from her partner. (Anna rất vui sướng khi nhận được một món quà bất ngờ từ bạn trai của mình.)

Be joyful

Hạnh phúc, vui vẻ

The children were joyful when they received candies from their teacher. (Những đứa trẻ rất vui khi chúng nhận được kẹo từ cô giáo của mình.)

Be on cloud nine

Vui như bay lên chín tầng mây, cực kỳ vui. Dùng trong giao tiếp, văn nói, không quá trang trọng

 After receiving the news of her promotion, Lisa felt like she was on cloud nine. (Sau khi nhận tin thăng chức, Lisa cực kỳ vui mừng.)

Be on top of the world

Trên đỉnh thế giới, hạnh phúc về điều gì đó

Alex was on top of the world when graduating top of his class. (Alex cảm thấy rất hạnh phúc khi tốt nghiệp đứng đầu lớp.)

Be overjoyed

Vô cùng hạnh phúc

Mary was overjoyed when she found out she was going to be a grandmother. (Mary vô cùng hạnh phúc khi biết rằng mình sắp lên chức bà ngoại.)

5. Phân biệt cách dùng Feel blue và Sad

Khi muốn miêu tả tâm trạng ai đó đang không được vui, bạn có thể dùng được Feel blue và Sad, tuy nhiên 2 cách diễn đạt này vẫn có sự khác biệt, cụ thể như sau:

Tiêu chí

Feel blue

Sad

Tình huống

Thường được sử dụng trong ngôn ngữ hội thoại hơn là trong văn viết.

Có thể được sử dụng trong cả ngôn ngữ hội thoại và trong văn viết.

Mức độ

Dùng để mô tả một cảm xúc buồn chung chung hoặc tạm thời, không nhấn mạnh là do một sự kiện cụ thể nào.

Thường mô tả nỗi buồn trực tiếp, sâu sắc và kéo dài hơn Feel blue. Và thường nói rõ hơn nguyên nhân có thể là do mất mát, thất bại hay những yếu tố tinh thần dẫn đến cảm xúc tiêu cực.

Sắc thái

Feel blue diễn tả nỗi buồn một cách mơ mộng hơn Sad.

Khi miêu tả cảm xúc tiêu cực, Sad là từ phổ biến và trực tiếp hơn.

Ví dụ

I felt blue for the past few days although my family was always beside me. (Những ngày qua tôi cảm thấy rất buồn mặc dù gia đình luôn ở bên cạnh tôi.)

Despite the beautiful weather, Sarah feels sad as she misses her family, who lives far away. (Mặc dù thời tiết đẹp nhưng Sarah cảm thấy buồn bã khi nhớ về gia đình, những người ở rất xa cô ấy.)

Nhìn chung, Feeling blue dùng để diễn tả một nỗi buồn tạm thời và có thể không cần chỉ rõ ra nguyên nhân. Còn Sad là từ miêu tả cảm giác buồn bã trực tiếp và nghiêm túc hơn với các nguyên nhân đi cùng.

6. Mẫu hội thoại ứng dụng Feel blue

Dưới đây là một mẫu hội thoại sử dụng Feel blue trong tình huống hằng ngày giúp bạn dễ dàng ứng dụng idiom này vào thực tế. Vì vậy, bạn hãy cùng IELTS LangGo đọc ngay nhé.

Jenny: Are you okay? You seem a bit down today. (Cậu có ổn không? Hôm nay cậu có vẻ buồn đấy.)

Sam: I'm just feeling a bit blue. It's been a rough week. (Tớ chỉ cảm thấy buồn một chút thôi. Tuần này có vẻ khá khó khăn.)

Jenny: Anything specific bothering you? (Có điều gì đặc biệt khiến cậu phiền lòng đúng không?)

Sam: Well, work's been stressful, and on top of that, I had a fight with my boyfriend. (Công việc áp lực, ngoài ra tớ còn cãi nhau với bạn trai.)

Jenny: You seem to be feeling blue these days. Do you want to talk about it? (Dường như cậu đã buồn mấy ngày nay rồi. Cậu có muốn nói chuyện về điều đó không?)

Sam: Thanks, but I think I just need some time to myself to shake off this feeling. (Cảm ơn cậu, nhưng tớ nghĩ tớ cần một ít thời gian riêng để loại bỏ cảm giác này.)

Jenny: Sure thing. Remember, I'm always here if you need anything. (Chắc chắn rồi. Hãy nhớ rằng, nếu cậu cần bất kỳ điều gì, tớ luôn ở đây.)

7. Bài tập Feel blue có đáp án

Để giúp bạn ứng dụng được Feel blue một cách thành thạo, chúng ta hãy cùng nhau làm bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh dùng Feel blue

  1. Dù vượt qua bài kiểm tra nhưng Lisa lại cảm thấy buồn vì cô đã chia tay bạn trai gần đây.

  2. Mặc dù thời tiết tốt nhưng Anna vẫn cảm thấy buồn bã mất vài ngày.

  3. Sau khi xem lại những bức ảnh cũ, Jack bắt đầu cảm thấy buồn bã.

  4. Sau một tuần ở một mình, Tom bắt đầu cảm thấy buồn và quyết định tìm đến bạn bè để được hỗ trợ.

  5. Mặc dù nhận được nhiều lời khen về bài thuyết trình của mình nhưng Emily cảm thấy buồn vì không nhận được điểm cao nhất.

  6. Mặc dù đã đạt được ước mơ mua một căn nhà mới nhưng John vẫn cảm thấy buồn khi nhớ đến cha mẹ đã khuất của mình.

Đáp án

  1. Despite passing the test, Lisa felt blue because recently she broke up with her boyfriend.

  2. Although the weather is good, Anna feels blue for a few days.

  3. After scrolling through old photographs, Jack started to feel blue.

  4. After spending a week alone, Tom started to feel blue and decided to reach out to his friends for support.

  5. Despite receiving compliments on her presentation, Emily felt blue because she didn’t receive the highest mark.

  6. Despite achieving his dream of buying a new house, John still felt blue as he remembered his late parents.

Trên đây, IELTS LangGo giải đáp Feel blue nghĩa là gì và làm rõ cách dùng idiom này. Mong rằng qua bài viết này, các bạn đã nắm được ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Feel blue để ứng dụng khi giao tiếp.

Các bạn nhớ tiếp tục theo dõi các bài viết thú vị của chúng mình để mở rộng kiến thức tiếng Anh hơn nữa nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ